Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inherent aptitude


noun
inborn pattern of behavior often responsive to specific stimuli
- the spawning instinct in salmon
- altruistic instincts in social animals
Syn:
instinct
Hypernyms:
aptitude
Hyponyms:
id


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.